Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất Glufosinate ammonium—một trong những loại thuốc trừ cỏ phổ biến trên thị trường hiện nay, thuộc nhóm hóa học dẫn xuất axit phosphinic (phosphinic acid derivative). Hoạt chất này thường được sử dụng để diệt cỏ không chọn lọc (non-selective herbicide) trong nhiều loại hình canh tác nông nghiệp.
1. Tổng quan về Glufosinate ammonium
- Tên hóa học (IUPAC): Ammonium (RS)-2-amino-4-(hydroxy(methyl)phosphoryl)butyrate
- Công thức phân tử: C_5H_15N_2O4P
- Nhóm hóa học: Dẫn xuất axit phosphinic (Phosphinic acid derivative)
Glufosinate ammonium còn được viết tắt là GLA hoặc GLUF trên một số nhãn sản phẩm.
2. Cơ chế tác động
Glufosinate ammonium là một chất ức chế enzyme glutamine synthetase trong tế bào thực vật. Một cách đơn giản:
- Ngăn cản tổng hợp glutamine:
- Khi enzyme glutamine synthetase bị khóa, cây không thể tổng hợp được glutamine từ glutamate và amonia.
- Tích tụ amonia (NH3/NH4+):
- Lượng amonia trong tế bào tăng cao đến mức độc hại, gây tổn thương hệ thống quang hợp (lục lạp) và phá hủy quá trình trao đổi chất.
- Gây chết mô thực vật:
- Mô lá bị hoại tử, làm cây héo dần và chết trong vòng từ vài ngày đến một tuần, tùy loại cỏ và điều kiện môi trường.
Đây là cơ chế khác với glyphosate (ức chế enzyme EPSPS) và cũng khác với paraquat (gây phá hủy tế bào qua quá trình oxy hóa), nên Glufosinate ammonium thường được sử dụng luân phiên hoặc thay thế trong trường hợp cỏ dại kháng glyphosate.
3. Đặc tính và ưu điểm
- Thuốc trừ cỏ không chọn lọc (non-selective):
- Diệt được nhiều loại cỏ lá rộng và cỏ lá hẹp.
- Thích hợp cho khâu làm sạch cỏ trước khi gieo trồng hoặc xử lý cỏ gốc trong vườn cây công nghiệp, cây ăn quả.
- Thuốc nội hấp và tiếp xúc hạn chế (contact with limited translocation):
- Chủ yếu tác động tại vị trí tiếp xúc trên lá, nhưng có khả năng thẩm thấu nội hấp ở mức nhất định, lan nhẹ trong cây.
- Đòi hỏi độ phủ tốt khi phun để đạt hiệu quả tối đa.
- Hiệu lực khá nhanh:
- Triệu chứng cháy lá có thể xuất hiện sau 2–5 ngày, và cỏ chết hoàn toàn trong khoảng 7–14 ngày (tùy điều kiện).
- Ít tồn lưu dài trong đất:
- Glufosinate ammonium bị phân hủy tương đối nhanh bởi vi sinh vật, thường có thời gian bán hủy (DT50) từ 3–20 ngày, tùy nhiệt độ, ẩm độ và loại đất.
- Hạn chế kháng thuốc:
- Việc luân phiên Glufosinate ammonium với hoạt chất khác (ví dụ nhóm glyphosate, PPO inhibitor, ALS inhibitor…) giúp giảm nguy cơ cỏ dại phát triển cơ chế kháng thuốc đơn lẻ.
4. Liều lượng và cách sử dụng
- Liều dùng phổ biến:
Thông thường, Glufosinate ammonium được khuyến cáo sử dụng với hàm lượng dao động từ 0,6–1,5 kg hoạt chất/ha (tuỳ vào loại cỏ, mức độ xâm nhiễm).
- Thời điểm phun:
- Phun khi cỏ còn non (2–5 lá) hoặc giai đoạn cỏ đang sinh trưởng mạnh.
- Nên phun lúc trời khô ráo, ít gió, tránh mưa trong vòng 4–6 giờ sau khi phun.
- Phương pháp:
- Dùng bình phun áp lực, vòi phun có chắn (nếu cần bảo vệ cây trồng chính) hoặc cơ giới hóa với máy phun, drone phun thuốc.
- Nên làm sạch cỏ trước khi cỏ quá già và cứng, vì hiệu lực sẽ giảm nếu cỏ đã phát triển bộ rễ lớn hoặc ra hoa.
5. Độc tính và an toàn sử dụng
- Độc tính cấp tính (LD50 qua đường miệng, chuột):
- Khoảng 2000 mg/kg thể trọng, thuộc nhóm độc thấp đến trung bình so với nhiều thuốc bảo vệ thực vật khác.
- Tác động môi trường:
- Do bị phân giải nhanh trong môi trường, Glufosinate ammonium được xem là ít tích lũy lâu dài.
- Tuy nhiên, vẫn cần tránh để thuốc chảy lan vào nguồn nước tự nhiên, ảnh hưởng sinh vật thủy sinh.
- Biện pháp bảo hộ:
- Mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ để tránh hít phải hơi sương thuốc hoặc tiếp xúc da.
- Rửa sạch bình phun và tay chân sau khi sử dụng, lưu trữ thuốc ở nơi an toàn, xa tầm với của trẻ em và vật nuôi.
- Thời gian cách ly:
- Thường không áp dụng lên cây lương thực nếu phun trực tiếp (vì là thuốc không chọn lọc), mà chỉ dùng để diệt cỏ trước hoặc giữa hàng cây lâu năm.
- Trường hợp phun vệ sinh quanh gốc cây ăn quả, cần xem nhãn sản phẩm để tuân thủ thời gian cách ly (nếu có) trước khi thu hoạch.
6. Lưu ý và khuyến cáo
- Không để thuốc dính lên cây trồng chính nếu cây không có gen kháng Glufosinate (hoặc không được bảo vệ). Glufosinate ammonium sẽ gây cháy lá cây, ảnh hưởng năng suất.
- Luân phiên hoạt chất: Để tránh hiện tượng cỏ dại kháng thuốc, nên kết hợp hoặc luân phiên với các hoạt chất có cơ chế khác (glyphosate, atrazine, quazifop, v.v.).
- Cẩn trọng ở giai đoạn ra hoa: Nếu xung quanh ruộng có cây đang ra hoa, cần tránh phun khi côn trùng thụ phấn (ong, bướm) đang hoạt động mạnh để hạn chế ảnh hưởng.
- Tham khảo hướng dẫn nhà sản xuất: Mỗi hãng cung cấp Glufosinate ammonium có thể có hàm lượng hoạt chất và công thức tá dược riêng, cần tuân thủ liều lượng, tỉ lệ pha, thời gian phun theo đúng khuyến cáo trên nhãn.
7. Triển vọng và ứng dụng trong nông nghiệp
- Thay thế glyphosate ở một số nơi: Trong bối cảnh nhiều quốc gia siết chặt glyphosate do lo ngại về sức khỏe và môi trường, Glufosinate ammonium trở thành lựa chọn thay thế quan trọng cho mục đích diệt cỏ không chọn lọc.
- Cây trồng biến đổi gen (GMO): Ở một số nước, người ta phát triển giống cây trồng kháng Glufosinate (tương tự cây kháng glyphosate) để giúp nông dân phun thuốc diệt cỏ mà không làm hại cây chính.
- Giảm áp lực dịch hại và chi phí lao động: Việc sử dụng Glufosinate ammonium một cách hợp lý giúp tiết kiệm công làm cỏ thủ công, kiểm soát cỏ hiệu quả, cải thiện môi trường canh tác.
Kết luận
Glufosinate ammonium là hoạt chất trừ cỏ không chọn lọc, cơ chế ức chế enzyme glutamine synthetase, giúp kiểm soát hiệu quả nhiều loài cỏ dại. Ưu điểm của nó là hiệu lực khá nhanh, ít tồn dư lâu dài trong môi trường, có thể sử dụng thay thế glyphosate ở một số trường hợp để tránh kháng thuốc. Tuy nhiên, để sử dụng an toàn và hiệu quả, bà con nông dân cần tuân thủ đúng liều lượng, phương pháp phun, kết hợp biện pháp canh tác bền vững nhằm bảo vệ sức khỏe, môi trường và duy trì hiệu quả kiểm soát cỏ trong dài hạn.
Sau đây là một số sản phẩm có hoạt chất Glufosinate ammonium: Khai hoang Q7, Khai hoang Q10, Trâu rừng đen, Newfosinate 150SL, Kenbast 15SL, Shina 18SL, Gussi Bastar 200SL, Gussi Bastar 200SL (Khúc ca diệt cỏ) , Cỏ Cháy Hồng Hà Nhi, Parato-Thần Lửa 300, Lạc Đà, Voi Rừng,…