Loading...

Kiến Thức

Image

PHƯƠNG PHÁP THU HOẠCH

Ngày 07 tháng 1 năm 2025

PHƯƠNG PHÁP THU HOẠCH, LÀM KHÔ, LƯU TRỮ NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH

Sau khi hoàn tất quá trình canh tác, việc thu hoạch và bảo quản nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững chất lượnggiá trị thương mại. Quá trình này, thường được gọi là “công đoạn sau thu hoạch” (post-harvest), có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành, thời gian lưu trữ, và mức độ an toàn thực phẩm.

Để giúp bà con nông dân tối ưu hóa kết quả, bài viết sau sẽ hướng dẫn chi tiết các phương pháp thu hoạch, làm khô (hoặc sấy khô), lưu trữ, đồng thời đưa ra một số lưu ý trong quá trình vận chuyển và tiêu thụ.


1. Tại sao công đoạn sau thu hoạch lại quan trọng?

  1. Bảo toàn chất lượng và giá trị dinh dưỡng:
    • Sản phẩm sau thu hoạch thường tiếp tục quá trình “hô hấp” (respiration), nếu không xử lý kịp thời sẽ bị hao hụt chất (vitamin, đường, chất khoáng) và dễ nhiễm khuẩn, nấm mốc.
    • Chất lượng vỏ, màu sắc, mùi vị, độ ẩm của nông sản phụ thuộc nhiều vào quy trình xử lý ban đầu.
  2. Nâng cao giá trị thương phẩm:
    • Sản phẩm được sơ chế, phân loại, đóng gói đúng cách sẽ bảo toàn hình thức, kéo dài thời gian bảo quản, giúp bán được giá cao hơn.
    • Hạn chế hư hỏng, dập nát khi vận chuyển, tăng tỉ lệ sản phẩm đạt chuẩn.
  3. Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm:
    • Xử lý, bảo quản đúng quy trình giúp kiểm soát vi sinh vật, ngăn ngừa nhiễm khuẩn, đảm bảo nông sản an toàn cho người tiêu dùng.

2. Phương pháp thu hoạch

2.1. Xác định thời điểm thu hoạch

  • Độ chín sinh lý và độ chín thương phẩm:
    • Mỗi loại nông sản (trái cây, rau củ, ngũ cốc…) có “độ chín sinh lý” (chín hoàn toàn trên cây) và “độ chín thương phẩm” (đủ tiêu chuẩn thu hoạch và bán).
    • Ví dụ, lúa thường thu hoạch khi bông lúa chín khoảng 85-90%, hạt chuyển vàng, độ ẩm hạt quanh 20-25%. Trái cây có thể thu hoạch lúc chín khoảng 80-90% để tránh dập nát trên đường vận chuyển.
  • Thời tiết và điều kiện môi trường:
    • Thu hoạch trong thời tiết khô ráo, trời mát, tránh mưa hoặc nắng quá gắt, giúp giảm nguy cơ ẩm mốc hoặc “chín ép”.
    • Tránh thu hoạch lúc sương mù dày hoặc ẩm ướt dễ làm nông sản thấm nước, khó bảo quản.
  • Mùa vụ và giá thị trường:
    • Một số bà con cân nhắc thu hoạch sớm hay muộn để tối ưu giá bán. Tuy nhiên, điều này cần đảm bảo chất lượng không bị ảnh hưởng quá nhiều.

2.2. Phương pháp thu hoạch thủ công và cơ giới

  • Thu hoạch thủ công (bằng tay):
    • Phù hợp với nông sản có giá trị cao, dễ dập nát, cần tuyển chọn kỹ lưỡng (ví dụ: dâu tây, cà chua, trái cây tươi).
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao, ít làm hỏng nông sản.
    • Hạn chế: Tốn nhân công, chi phí lao động cao.
  • Thu hoạch cơ giới (máy móc):
    • Sử dụng máy gặt đập liên hợp cho lúa, máy thu hoạch ngô, máy đào khoai tây…
    • Ưu điểm: Năng suất cao, tiết kiệm thời gian.
    • Hạn chế: Dễ làm dập vỡ nếu máy không được điều chỉnh phù hợp. Chi phí đầu tư máy cao.

2.3. Lưu ý khi thu hoạch

  • Dụng cụ thu hoạch: Nên dùng dao, kéo sắc, rổ nhựa, khay nhựa sạch… để giảm chấn thương cơ học (trầy xước, bầm dập).
  • Phân loại ngay tại ruộng/vườn: Loại bỏ sản phẩm kém chất lượng, hư hỏng, sâu bệnh để tránh lây lan sang các sản phẩm tốt.
  • Vận chuyển đến kho sớm: Tránh để nông sản chất đống lâu ngoài nắng hoặc mưa, có thể làm nóng và phát sinh nấm mốc.

3. Phương pháp làm khô (sấy khô) nông sản

Sau khi thu hoạch, làm khô hoặc sấy khô là giai đoạn giảm độ ẩm để nông sản khó bị vi sinh vật xâm nhập, kéo dài thời gian bảo quản. Tùy theo loại nông sản, bà con có thể áp dụng:

3.1. Phơi nắng tự nhiên

  • Cách thực hiện:
    • Trải nông sản mỏng trên tấm bạt sạch, giàn phơi, đặt nơi thông thoáng và có nhiều nắng.
  • Ưu điểm:
    • Chi phí thấp, tận dụng nguồn nắng tự nhiên.
  • Nhược điểm:
    • Phụ thuộc thời tiết; mưa nhiều hoặc ẩm cao thì hiệu quả kém.
    • Dễ bám bụi bẩn, côn trùng, động vật.

3.2. Sấy bằng lò sấy (sấy nhân tạo)

  • Nguyên lý:
    • Dùng quạt gió, nguồn nhiệt (điện, nhiên liệu đốt) để tạo luồng khí nóng, làm bốc hơi nước từ nông sản một cách kiểm soát.
  • Các loại lò sấy phổ biến:
    • Lò sấy tháp: Thường dùng cho lúa, ngô, công suất lớn.
    • Máy sấy tĩnh (buồng sấy): Phù hợp với hoa quả sấy khô, dược liệu, nông sản giá trị cao.
  • Ưu điểm:
    • Chủ động trong mọi điều kiện thời tiết, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió…
    • Thời gian làm khô ngắn, chất lượng đồng đều, giảm hao hụt.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí đầu tư ban đầu cao (máy móc, nhiên liệu).
    • Đòi hỏi kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng định kỳ.

3.3. Chỉ số độ ẩm và các lưu ý khi sấy

  • Độ ẩm an toàn:
    • Tùy loại nông sản, lúa và một số loại hạt ngũ cốc cần đưa độ ẩm xuống khoảng 12-14% để bảo quản lâu.
    • Đậu phộng, hạt tiêu, điều… cần độ ẩm dưới 10-12%.
  • Nhiệt độ sấy:
    • Thường duy trì ở mức 40-60°C (đối với hoa quả, nông sản có giá trị dinh dưỡng cao) để tránh mất màu, mất dinh dưỡng.
    • Nông sản chịu nhiệt tốt (như thóc, ngô) có thể sấy nhiệt độ 60-70°C.
  • Không sấy quá khô:
    • Nếu độ ẩm xuống quá thấp, một số nông sản (trái cây sấy) mất vị ngon, giảm chất lượng cảm quan.
  • Bảo dưỡng lò sấy:
    • Làm sạch hệ thống lọc, ống dẫn, kiểm tra nhiệt kế, ẩm kế định kỳ để đảm bảo quá trình sấy chính xác.

4. Lưu trữ và bảo quản nông sản

Sau khi nông sản đã được làm khô (hoặc sơ chế), khâu lưu trữ đúng cách sẽ kéo dài thời gian bảo quảngiữ chất lượng. Dưới đây là một số giải pháp phổ biến:

4.1. Kho bảo quản khô thoáng

  • Thiết kế kho:
    • Sàn kho cao hơn mặt đất, tường xây kín, trần chống dột.
    • Có hệ thống thông gió, cửa sổ hoặc quạt để điều hòa không khí.
    • Trước khi nhập hàng, kho cần vệ sinh, khử trùng, diệt côn trùng chuột bọ.
  • Kệ nâng hoặc bao bì:
    • Đặt nông sản (bao tải, túi) trên pallet cao khoảng 15-20 cm so với sàn để tránh ẩm.
    • Bao bì thoáng khí (bao dệt, bao giấy kraft) hoặc túi chuyên dụng giúp ngăn ẩm mốc.
  • Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm:
    • Nhiệt độ thích hợp: dưới 25-30°C (tùy địa phương).
    • Độ ẩm môi trường: 65-75% là tương đối an toàn cho hạt khô.
    • Có thể dùng thiết bị đo ẩm, quạt hút ẩm nếu độ ẩm quá cao.

4.2. Kho mát, kho lạnh

  • Ứng dụng:
    • Thích hợp cho rau xanh, trái cây tươi, hoa quả cần bảo quản ngắn hạn trước khi đưa ra thị trường.
  • Nguyên lý:
    • Giảm nhiệt độ xuống khoảng 0-15°C (tùy loại nông sản) làm chậm quá trình hô hấp và giảm sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
  • Hạn chế:
    • Chi phí vận hành cao (điện, máy nén lạnh), cần đầu tư trang thiết bị hiện đại.
    • Không phù hợp cho số lượng nhỏ lẻ nếu không có chuỗi phân phối nhanh.

4.3. Bảo quản trong điều kiện kín, điều chỉnh khí quyển (CA storage)

  • Công nghệ hiện đại:
    • Hút bớt oxy, tăng CO2 hoặc điều chỉnh tỉ lệ khí để kìm hãm quá trình chín, hô hấp của nông sản (đặc biệt là trái cây).
  • Ưu điểm:
    • Giữ màu sắc, hương vị, độ tươi lâu hơn.
  • Nhược điểm:
    • Đòi hỏi trang thiết bị kỹ thuật cao, chủ yếu áp dụng cho doanh nghiệp quy mô lớn.

5. Một số lưu ý khác trong bảo quản

  1. Phân loại và đóng gói cẩn thận:
    • Nếu nông sản có kích thước không đều, phân loại theo kích cỡ, độ chín, phẩm chất để tránh lây hỏng chéo.
    • Đóng gói bằng thùng carton, bao bì nhựa, túi lưới, hoặc rổ đan… tùy loại sản phẩm và quãng đường vận chuyển.
  2. Kiểm tra định kỳ:
    • Trong quá trình bảo quản dài ngày, cần định kỳ mở kho, kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm, phát hiện côn trùng hay dấu hiệu nấm mốc kịp thời.
    • Nếu phát hiện lô hàng ẩm ướt hoặc hư hỏng, cần tách riêng và xử lý (phơi sấy lại hoặc tiêu hủy).
  3. Khử trùng kho (fumigation) nếu cần:
    • Đối với ngũ cốc, lúa, ngô bảo quản lâu dài, một số nơi áp dụng phun xông (fumigation) bằng hóa chất an toàn (được cấp phép) để diệt mối mọt.
    • Phải tuân thủ thời gian cách ly trước khi đem sản phẩm đi tiêu thụ.
  4. Theo dõi thị trường và kế hoạch tiêu thụ:
    • Nếu giá thị trường tốt, nên xuất bán sớm để giảm chi phí bảo quản.
    • Giữ lại lượng hàng vừa đủ để tránh tốn diện tích kho và rủi ro hư hỏng kéo dài.

6. Vận chuyển và tiêu thụ nông sản

Quá trình vận chuyển cũng là khâu quan trọng ảnh hưởng đến tỉ lệ hao hụt:

  • Chọn phương tiện phù hợp: Xe tải có mái che, xe lạnh (nếu cần cho rau quả tươi), sắp xếp gọn gàng để nông sản không bị va đập.
  • Thời gian vận chuyển ngắn: Tối ưu tuyến đường để giảm thiểu nhiệt độ, tránh nắng gắt, mưa tạt.
  • Mở rộng kênh phân phối: Ngoài chợ đầu mối, siêu thị, hãy tận dụng bán hàng online (Facebook, Zalo, sàn TMĐT) để nhanh chóng đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

7. Xu hướng bảo quản hiện đại và bền vững

  1. Ứng dụng công nghệ số:
    • Dùng cảm biến IoT đo nhiệt độ, độ ẩm kho; điều khiển quạt, máy sấy tự động.
    • Quản lý tồn kho, nhật ký bảo quản qua phần mềm hoặc app di động.
  2. Sản xuất và bảo quản hữu cơ (organic):
    • Giảm thiểu hoặc không dùng hóa chất bảo quản.
    • Tối ưu điều kiện tự nhiên (kho thông thoáng, giàn phơi năng lượng mặt trời, chế phẩm sinh học chống nấm mốc).
  3. Chuỗi cung ứng lạnh (cold chain) phát triển:
    • Với nông sản tươi, việc xây dựng chuỗi lạnh từ khâu thu hoạch, sơ chế đến khi đến tay người tiêu dùng đang là xu hướng giúp giảm hao hụt, duy trì chất lượng cao.
  4. Bao bì thân thiện môi trường:
    • Thay thế bao bì nhựa dùng một lần bằng vật liệu phân hủy sinh học, bìa carton tái chế… để giảm ô nhiễm, tăng giá trị cho thương hiệu nông sản.

8. Kết luận

Quy trình thu hoạch, làm khô, lưu trữ nông sản sau thu hoạch là một mắt xích quan trọng, quyết định đáng kể đến chất lượnggiá trị kinh tế của sản phẩm. Bà con cần:

  • Thu hoạch đúng thời điểm, sử dụng phương pháp phù hợp (thủ công hay cơ giới).
  • Làm khô (phơi hoặc sấy) đạt độ ẩm an toàn, tránh ẩm mốc.
  • Bảo quản trong kho khô thoáng hoặc kho mát/kho lạnh (nếu cần), kết hợp kiểm tra định kỳ, khử trùng kịp thời.
  • Áp dụng công nghệkỹ thuật hiện đại để giảm tổn thất sau thu hoạch, nâng cao chất lượngthu nhập.

Đây chính là chìa khóa giúp bà con nông dân tối ưu lợi nhuận, xây dựng thương hiệu, và đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của thị trường hiện đại. Chúc bà con vận dụng thành công và gặt hái nhiều lợi ích trong từng mùa vụ!

 

Bình luận

Những bình luận mới nhất

Thể Loại

Bài viết cùng chủ đề

Chatbot
messenger Zalo