I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vựa lúa, vựa trái cây và thủy sản hàng đầu của Việt Nam. Khu vực này trải dài từ Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, đến Cà Mau. Nhờ có hệ thống sông ngòi chằng chịt, phù sa dồi dào, ĐBSCL hằng năm đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu nông nghiệp của cả nước.
- Điều kiện khí hậu
- Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Nắng nóng quanh năm, nhiệt độ trung bình 25–27°C, độ ẩm không khí khá cao.
- Mùa mưa – mùa khô rõ rệt: Mùa mưa thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11, còn mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau. Mưa nhiều khiến vùng này được bồi đắp lượng phù sa đáng kể.
- Ảnh hưởng bởi thủy triều: ĐBSCL chịu tác động của thủy triều sông Tiền, sông Hậu, nước dâng và xâm nhập mặn ở các tỉnh ven biển. Càng về cuối mùa khô, nhiều nơi phải đối mặt với hạn mặn nghiêm trọng.
- Đặc điểm thổ nhưỡng
- Đất phù sa sông: Phù sa mới bồi đắp, phì nhiêu, thích hợp canh tác lúa, hoa màu, cây ăn trái.
- Đất phèn, đất mặn: Phân bố nhiều ở vùng ven biển và tứ giác Long Xuyên, Đồng Tháp Mười; đất có độ pH thấp, hoặc bị nhiễm mặn nhất định. Giải pháp là cải tạo đất, chọn giống cây chịu phèn mặn, luân canh thủy sản để giảm áp lực canh tác.
- Đất cát, đất giồng: Tồn tại ở một số khu vực cồn cát ven sông, ven biển. Các loại đất này thường cần kỹ thuật tưới tiêu, cung cấp dinh dưỡng phù hợp để cây phát triển tốt.
Nhờ sự đa dạng về điều kiện thổ nhưỡng và nguồn nước, ĐBSCL phát triển nhiều loại cây trồng khác nhau. Tuy nhiên, bà con cần chọn đúng giống để vừa khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai, vừa ứng phó với biến đổi khí hậu (hạn, mặn) ngày càng phức tạp.
II. CÁC GIỐNG LÚA PHÙ HỢP VỚI ĐIỀU KIỆN KHÍ HẬU – THỔ NHƯỠNG
1. Giống lúa chất lượng cao
- Giống OM (Oryza Mekong):
Viện Lúa ĐBSCL tại Cần Thơ đã lai tạo và cung cấp nhiều giống lúa OM nổi tiếng (OM5451, OM18, OM6677…). Các giống này ưu điểm là:
- Kháng rầy nâu, đạo ôn tương đối tốt.
- Năng suất khá cao (6–8 tấn/ha) và ổn định.
- Gạo thơm nhẹ, hạt cơm dẻo, phù hợp thị hiếu người tiêu dùng.
- Thời gian sinh trưởng 95–100 ngày, thích hợp cho các vụ đông xuân, hè thu.
- Giống lúa ST (Sóc Trăng):
Tiêu biểu là ST24, ST25 do kỹ sư Hồ Quang Cua và cộng sự chọn tạo. Những giống này hội tụ nhiều ưu điểm:
- Chịu mặn: Có thể trồng ở khu vực ven biển, nơi nhiễm mặn nhẹ.
- Gạo thơm, dẻo, đạt giải cao trong các cuộc thi gạo ngon quốc tế.
- Năng suất trung bình, song giá bán thường cao hơn do chất lượng gạo vượt trội.
2. Giống lúa chịu mặn, chịu phèn
Đối với vùng đất phèn, đất mặn ở các tỉnh như Bạc Liêu, Sóc Trăng, Trà Vinh, Kiên Giang (vùng U Minh Thượng), cần chọn những giống có khả năng chống chịu tốt:
- OM6976, OM2517: Khá phổ biến, chịu được độ mặn 2–3‰, phù hợp gieo sạ trong vụ đông xuân hoặc hè thu khi xâm nhập mặn thấp.
- IR50404: Giống này năng suất cao, ngắn ngày, dễ canh tác, nhưng chất lượng gạo thường bị đánh giá thấp hơn (chủ yếu phục vụ thị trường phổ thông, làm bún, hủ tiếu). Bà con cần cân nhắc đầu ra để tránh bị ép giá.
3. Giống lúa nếp
Nếp (glutinous rice) cũng là một thế mạnh ở một số vùng, đặc biệt là nếp IR4625, nếp CK92 (nếp Cái Cần). Những giống nếp này phù hợp đất phù sa, đất phèn nhẹ, chất lượng dẻo thơm, dùng để chế biến bánh, các món truyền thống, tiêu thụ mạnh trong dịp lễ Tết.
Lưu ý chung cho canh tác lúa:
- Áp dụng kỹ thuật 3 giảm 3 tăng, 1 phải 5 giảm để tiết kiệm giống, phân bón, giảm hóa chất.
- Quản lý nước hợp lý, tránh để ruộng khô hạn hoặc ngập sâu, ảnh hưởng sinh trưởng lúa.
- Kết hợp phương pháp sạ hàng, sạ thưa thay vì sạ dày để tránh sâu bệnh, giảm chi phí phân thuốc.
III. CÁC GIỐNG CÂY ĂN TRÁI TIÊU BIỂU
1. Cây xoài
- Xoài Cát Chu, Xoài Cát Hòa Lộc:
- Phù hợp đất phù sa ven sông Tiền, sông Hậu, ít bị xâm nhập mặn.
- Quả thơm, ngọt, chất lượng cao, có tiềm năng xuất khẩu.
- Thời gian trồng xoài từ khi ghép đến lúc cho trái kinh tế khoảng 3–4 năm, năng suất ổn định sau 5–6 năm.
- Xoài Đài Loan (giống Đài Loan 1, Đài Loan 2):
- Ưu điểm: Quả to, năng suất cao, thị trường nội địa ưa chuộng.
- Nhược điểm: Chất lượng thịt xoài, độ ngọt kém hơn xoài cát truyền thống. Phù hợp bán tươi ở chợ, siêu thị.
2. Cây bưởi
- Bưởi Da Xanh (Bến Tre), Bưởi Năm Roi (Vĩnh Long):
- Những giống này thích hợp vùng đất phù sa, yêu cầu thoát nước tốt, không chịu ngập úng kéo dài.
- Bưởi Da Xanh có vị ngọt, ruột hồng đẹp; Bưởi Năm Roi ít hạt, vị chua ngọt thanh, được thị trường ưa chuộng.
- Cây có thể ra trái nhiều đợt trong năm nếu chăm sóc đúng kỹ thuật, cắt tỉa hợp lý.
3. Cây mít
- Mít Thái siêu sớm, mít Thái Changai:
- Phù hợp nhiều loại đất, kể cả đất hơi phèn, nhưng cần chủ động xử lý bón vôi, cải tạo để pH trên 5.
- Cho trái sớm sau 18–24 tháng, năng suất cao.
- Quả mít Thái có múi to, màu vàng tươi, độ ngọt cao, thị trường Trung Quốc, nội địa ưa chuộng.
4. Cây dừa
- Dừa Xiêm, Dừa dâu:
- Phù hợp những vùng đất ven sông, ven biển, chịu mặn nhẹ (2–3‰).
- Ít tốn công chăm sóc, năng suất bền vững, cho trái quanh năm, nước ngọt, cơm dừa dày.
- Thị trường dừa tươi khá rộng, nhu cầu xuất khẩu cơm dừa nạo sấy, dầu dừa cũng tiềm năng.
Lưu ý: Với cây ăn trái, bà con cần lưu ý bố trí hệ thống mương liếp, đê bao chống ngập, kết hợp trồng xen rau màu, nuôi thủy sản để tận dụng diện tích, tăng thu nhập. Chọn giống ghép, giống có giấy chứng nhận rõ ràng để đảm bảo chất lượng và ít bị bệnh thối rễ, vàng lá.
IV. CÁC GIỐNG RAU, MÀU VÀ CHUYÊN CANH KHÁC
1. Rau ăn lá, rau ăn quả
- Rau muống, cải bẹ, cải xanh:
- Thời gian sinh trưởng ngắn (25–40 ngày), phù hợp vùng đất phù sa, quanh năm có nước tưới.
- Cần luân canh với lúa hoặc cây trồng khác để hạn chế sâu bệnh, bồi dưỡng đất bằng phân hữu cơ.
- Khổ qua, dưa leo, bầu bí:
- Thích hợp mô hình giàn leo trên bờ liếp, tránh ngập.
- Chú trọng phòng trừ sâu đục quả, rầy, bọ trĩ trong mùa mưa.
2. Cây ớt
- Ớt chỉ thiên (chủ yếu xuất khẩu), ớt sừng trâu (bán thị trường nội địa):
- Ưu tiên vùng đất cao ráo, thoát nước tốt.
- Ớt là cây có giá trị kinh tế cao, nhưng đầu ra thất thường. Bà con cần liên kết hợp đồng bao tiêu để đảm bảo lợi nhuận.
3. Cây bắp (ngô)
- Giống bắp lai (Cargill, CP888, NK67, Bioseed…):
- Thích hợp trồng trên đất phù sa, đất cát pha, có độ pH trung tính.
- Năng suất cao, làm thức ăn chăn nuôi hoặc bắp ngọt bán tươi.
- Kỹ thuật chú ý phòng trừ sâu đục thân, sâu ăn lá, bón đủ phân khoáng.
4. Khoai lang, khoai mỡ, củ cải
- Vùng đất cát pha, đất giồng cao có thể canh tác khoai lang (giống tím Nhật, khoai bí ruột vàng).
- Một số khu vực ngập úng tạm thời vẫn trồng khoai mỡ, củ cải, nhưng cần đê bao cẩn thận.
V. CÂY NGHỀ NGHIỆP DÀI NGÀY VÀ MÔ HÌNH TRỒNG SEN, NUÔI THỦY SẢN KẾT HỢP
1. Cây mía
- Từng là cây trồng chủ lực ở Hậu Giang, Sóc Trăng, Trà Vinh. Tuy nhiên, giá mía bất ổn những năm gần đây.
- Giống mía mới có thể kháng bệnh tốt (RSD, than đen), năng suất cao (trên 100 tấn/ha).
- Bà con nên cân nhắc hợp đồng với nhà máy đường, tránh tình trạng dư thừa.
2. Cây cói, trồng cỏ chăn nuôi
- Những vùng trũng, ngập nước lâu ngày, đất phèn nặng có thể trồng cói (làm chiếu, hàng thủ công) hoặc cỏ chịu phèn (VA06, Mulato II) để nuôi bò, trâu.
- Mô hình này ít rủi ro, cung cấp nguyên liệu cho chăn nuôi và làng nghề, tăng độ che phủ đất.
3. Kết hợp trồng sen, nuôi cá
- Vùng Đồng Tháp Mười, An Giang, nếu đất phèn nhưng có thể trữ nước, bà con trồng sen (sen hồng, sen trắng) kết hợp nuôi cá (cá rô phi, cá trê, cá lóc).
- Sen vừa có giá trị ẩm thực (ngó sen, hạt sen), vừa tạo cảnh quan du lịch. Cá nuôi dưới tán sen hạn chế sử dụng thức ăn công nghiệp, thân thiện môi trường.
VI. LƯU Ý VỀ KỸ THUẬT VÀ XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
- Chọn giống có nguồn gốc tin cậy:
- Nên mua giống lúa, giống cây ăn quả, hạt giống rau từ các trung tâm, doanh nghiệp có chứng nhận, tránh giống kém chất lượng.
- Kiểm tra độ thuần, khả năng kháng bệnh, năng suất thực tế.
- Chú trọng biện pháp canh tác hữu cơ, IPM
- Hạn chế lạm dụng phân hóa học, thuốc trừ sâu. Ưu tiên phân hữu cơ (phân chuồng ủ hoai, phân xanh, bã đậu…).
- Xen canh, luân canh các loại cây trồng để giảm sâu bệnh, duy trì độ phì nhiêu đất.
- Áp dụng “3 giảm 3 tăng”, “1 phải 5 giảm” trong lúa, “4 đúng” (đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ, đúng cách) khi phun thuốc BVTV.
- Ứng phó biến đổi khí hậu (hạn – mặn)
- Gia cố đê bao, cống bọng để hạn chế nước biển xâm nhập vào kênh rạch nội đồng.
- Sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất phèn, đất mặn, khử phèn theo hướng dẫn của cơ quan khuyến nông.
- Chuyển đổi một phần diện tích sang cây chịu mặn, nuôi tôm – lúa kết hợp, luân canh 2 vụ lúa 1 vụ tôm (vùng Bạc Liêu, Cà Mau…).
- Chú trọng liên kết chuỗi giá trị
- Tham gia hợp tác xã, tổ liên kết để tiêu thụ sản phẩm ổn định.
- Xây dựng thương hiệu, chỉ dẫn địa lý (gạo ST, xoài cát Hòa Lộc, bưởi da xanh Bến Tre…) để nâng cao giá trị nông sản.
- Áp dụng cơ giới hóa và công nghệ thông tin
- Sử dụng máy cấy, máy gặt đập liên hợp, hệ thống bơm tưới tự động, giúp tiết kiệm nhân công, nâng cao năng suất.
- Cập nhật thông tin giá cả, dự báo thời tiết, kỹ thuật trên các ứng dụng di động, kênh khuyến nông online.
VII. KẾT LUẬN
Đồng bằng sông Cửu Long là vùng đất trù phú bậc nhất cả nước, với hệ thống sông ngòi dày đặc, nguồn tài nguyên nước, phù sa dồi dào. Tuy nhiên, vùng này cũng đang đối mặt với những thách thức lớn từ biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, sụt lún đất, thị trường nông sản biến động. Việc lựa chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của từng tiểu vùng là yếu tố then chốt để bà con nông dân đảm bảo năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế.
- Đối với lúa, các giống OM, ST với ưu thế về chất lượng, khả năng chịu mặn, kháng sâu bệnh là lựa chọn hàng đầu.
- Đối với cây ăn trái, xoài, bưởi, mít, dừa… là các loại cây phù hợp đất phù sa, cho hiệu quả cao, thị trường ưa chuộng.
- Đối với rau màu, có thể trồng rau ăn lá, bắp, ớt, dưa leo… tùy theo điều kiện nước, đất, và thị trường tiêu thụ.
- Ngoài ra, mô hình sen – cá, mía, cỏ chăn nuôi, luân canh tôm – lúa cũng đang mở ra những hướng đi đa dạng cho bà con, đặc biệt trong những vùng đất phèn, đất mặn.
Để thành công, bà con cần nắm vững kỹ thuật canh tác, thường xuyên cải tạo đất, chủ động ứng phó với điều kiện thời tiết cực đoan, đồng thời đẩy mạnh liên kết trong sản xuất – tiêu thụ. Sự hỗ trợ về chính sách, vốn, công nghệ từ Nhà nước và doanh nghiệp cũng rất quan trọng, giúp hiện đại hóa nông nghiệp ĐBSCL. Khi chọn đúng giống, canh tác đúng cách và theo hướng bền vững, nông dân Đồng bằng sông Cửu Long sẽ tiếp tục phát huy thế mạnh “vựa lúa, vựa trái cây”, không ngừng nâng cao thu nhập và nâng tầm thương hiệu nông sản Việt.