Loading...

Kiến Thức

Image

BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NÔNG NGHIỆP

Ngày 18 tháng 1 năm 2025

BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NÔNG NGHIỆP

1. Khái quát về biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu (BDKH) là sự thay đổi lâu dài của hệ thống khí hậu Trái Đất, bao gồm thay đổi nhiệt độ trung bình, mực nước biển, lượng mưa, và tần suất, cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan. Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) và Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) đã chỉ ra rằng nguyên nhân chính là do phát thải khí nhà kính (CO₂, CH₄, N₂O…) từ hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng, canh tác nông nghiệp thâm canh…), làm hiệu ứng nhà kính gia tăng, kéo theo hiện tượng ấm lên toàn cầu.

2. Các biểu hiện chính của biến đổi khí hậu

  1. Tăng nhiệt độ trung bình
    • Thế kỷ 20, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 0,74°C, và dự báo sẽ tiếp tục tăng 1,5-2°C hoặc hơn vào cuối thế kỷ 21 nếu nhân loại không giảm phát thải khí nhà kính.
    • Những năm gần đây ghi nhận nhiều kỷ lục nắng nóng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi.
  2. Thay đổi quy luật mưa
    • Lượng mưa phân bố không đều, nhiều nơi mưa lớn bất thường gây lũ lụt, sạt lở, nhiều nơi lại thiếu mưa kéo dài gây hạn hán.
    • Mùa mưa – khô trở nên khó đoán, mùa vụ nông nghiệp truyền thống bị xáo trộn.
  3. Nước biển dâng và xâm nhập mặn
    • Mực nước biển dâng do băng tan ở hai cực và giãn nở nhiệt của nước biển.
    • Vùng ven biển, hải đảo, đồng bằng châu thổ thấp trũng đối mặt với xâm nhập mặn sâu vào nội địa, đe dọa đất canh tác.
  4. Thời tiết cực đoan
    • Tần suất và cường độ bão, lũ, hạn hán, sóng nhiệt, lốc xoáy có xu hướng gia tăng.
    • Các hiện tượng này gây tổn thất lớn cho hạ tầng nông nghiệp, làm giảm năng suất và đẩy nông dân vào cảnh rủi ro cao.

3. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp

Nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào điều kiện khí hậu, thời tiết, do đó, biến đổi khí hậu tác động trực tiếp và sâu rộng đến quá trình sản xuất.

3.1. Thay đổi năng suất cây trồng

  • Tăng nhiệt độ:
    • Thúc đẩy quá trình phát triển của cây (có thể rút ngắn thời gian sinh trưởng), nhưng đồng thời làm tăng hiện tượng bốc thoát hơi nước, gây thiếu ẩm cho cây.
    • Nhiệt độ quá cao còn gây sốc nhiệt, cây trồng dễ bị héo, chết hoặc giảm đậu trái.
  • Thay đổi lượng mưa:
    • Mưa quá nhiều: gây ngập úng, rễ cây thiếu oxy, nấm bệnh phát triển.
    • Mưa quá ít, hạn hán: cây không đủ nước, suy giảm quang hợp, năng suất sụt giảm.
    • Mưa không đúng thời điểm: ảnh hưởng lịch gieo trồng, cây trổ bông sai thời vụ.
  • Gia tăng sâu bệnh:
    • Nhiệt độ ấm và ẩm có thể làm quần thể sâu hại (rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ…) bùng phát nhanh.
    • Vòng đời sâu bệnh rút ngắn, mật độ cao, gây khó khăn trong phòng trừ.

3.2. Nguy cơ ngập lụt, xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển

  • Ngập lụt:
    • Lũ lụt đột ngột phá hủy mùa màng, hạ tầng tưới tiêu, bồi lắng phù sa kèm bùn cát không mong muốn.
    • Sau lũ, đồng ruộng ô nhiễm, dịch bệnh phát triển, nông dân tốn chi phí cải tạo.
  • Xâm nhập mặn:
    • Mực nước biển dâng vài cm cũng có thể khiến nước mặn lan sâu hàng chục kilômét vào đất liền, gây nhiễm mặn hệ thống sông, kênh rạch, nước ngầm.
    • Cây trồng (đặc biệt là lúa) nhạy cảm với muối, năng suất giảm mạnh hoặc không thể sinh trưởng.
    • Một số tỉnh đồng bằng ven biển buộc phải chuyển đổi sang mô hình tôm – lúa, hoặc cây chịu mặn.

3.3. Ảnh hưởng đến chăn nuôi và thủy sản

  • Chăn nuôi:
    • Nhiệt độ cao gây stress nhiệt cho gia súc, gia cầm, tăng nguy cơ dịch bệnh.
    • Hạn hán kéo dài hoặc lũ lụt làm thiếu thức ăn thô xanh, chuồng trại hư hỏng.
    • Chi phí duy trì hệ thống làm mát (quạt, phun sương…) tăng cao.
  • Thủy sản:
    • Sự biến động nhiệt độ, pH, độ mặn trong ao nuôi gây rủi ro cho tôm, cá.
    • Thiếu nước ngọt, xâm nhập mặn hoặc ô nhiễm nguồn nước làm giảm năng suất.
    • Khu vực đánh bắt hải sản xa bờ đối diện bão tố thất thường, tăng nguy hiểm cho ngư dân.

3.4. Tác động kinh tế – xã hội

  • Mất mùa, chi phí canh tác tăng, giá bán sản phẩm không ổn định => thu nhập nông dân bấp bênh.
  • Nguy cơ thiếu hụt lương thực cục bộ khi có thiên tai liên tiếp (hạn, mặn, lũ lớn), đe dọa an ninh lương thực.
  • Người dân di cư khỏi vùng bị ảnh hưởng nặng nề, tạo áp lực lên đô thị, lao động thiếu hụt ở nông thôn.

4. Xu hướng và kịch bản tương lai

Các báo cáo khoa học dự báo, nếu nhân loại không giảm phát thải khí nhà kính, đến năm 2050-2100, nhiệt độ toàn cầu có thể tăng trên 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Điều này đồng nghĩa với mực nước biển tiếp tục dâng, nhiều khu vực đồng bằng duyên hải chìm ngập, hạn hán/trận mưa cực đoan xảy ra thường xuyên hơn. Hậu quả là nhiều vùng sản xuất nông nghiệp truyền thống buộc phải chuyển đổi, thích nghi với thực trạng mới.


5. Giải pháp ứng phó và thích ứng với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp

Để đối mặt với BĐKH, cần các giải pháp tổng hợp từ kỹ thuật canh tác, cơ chế chính sách đến hợp tác quốc tế, nâng cao nhận thức cộng đồng. Dưới đây là một số hướng đi quan trọng.

5.1. Đa dạng hóa cây trồng, giống chịu hạn – mặn

  • Chọn giống chịu hạn, mặn, phèn:
    • Ví dụ: giống lúa chịu mặn (OM, ST…), giống ngô, đậu có thời gian sinh trưởng ngắn, ít tốn nước.
    • Các viện nghiên cứu, doanh nghiệp nông nghiệp cần đẩy mạnh lai tạo, thử nghiệm những giống mới, phù hợp điều kiện bất lợi.
  • Đa dạng hóa luân canh, xen canh:
    • Tránh trồng độc canh một giống, dễ bị sâu bệnh hoặc thiên tai hủy diệt hoàn toàn.
    • Trồng xen các loại cây có lợi cho nhau, bổ sung độ phì nhiêu đất (họ đậu), giảm phụ thuộc vào một loại nông sản.

5.2. Cải thiện hệ thống thủy lợi và quản lý nước

  • Đầu tư hạ tầng thủy lợi:
    • Xây dựng và nâng cấp đê bao, kênh mương, trạm bơm, cống ngăn mặn để kiểm soát lũ, triều cường, xâm nhập mặn.
    • Hệ thống chứa nước, hồ điều tiết phục vụ tưới tiêu mùa khô.
  • Tưới tiêu tiết kiệm:
    • Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa, thay vì tưới tràn lãng phí nước.
    • Tái sử dụng nước thải nông nghiệp sau xử lý, giảm áp lực nguồn nước sạch.

5.3. Xây dựng mô hình nông nghiệp thông minh, thích ứng khí hậu

  • Nông nghiệp công nghệ cao:
    • Sử dụng nhà kính, nhà lưới, hệ thống điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, giúp cây trồng phát triển ổn định.
    • Ứng dụng IoT (cảm biến độ ẩm, nhiệt độ) kết nối tự động tưới nước, bón phân, tránh hao hụt.
  • Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM):
    • Giảm lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, tăng cường biện pháp sinh học, sử dụng thiên địch, duy trì cân bằng hệ sinh thái.
    • Hạn chế rủi ro sâu bệnh bùng phát mạnh khi biến đổi khí hậu tạo điều kiện cho côn trùng, nấm bệnh.
  • Bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn:
    • Đặc biệt quan trọng ở khu vực ven biển: rừng ngập mặn giúp chắn sóng, giảm xói lở bờ, lọc nước, giữ cân bằng sinh thái.

5.4. Chuyển đổi cơ cấu sản xuất và giảm phát thải

  • Chuyển đổi sang mô hình tôm – lúa, lúa – cá (vùng ven biển):
    • Khi xâm nhập mặn khó tránh, kết hợp nuôi tôm hoặc cá nước lợ ở những giai đoạn mặn, còn khi nước ngọt lại trồng lúa.
    • Mô hình này vừa linh hoạt ứng phó xâm nhập mặn, vừa tăng giá trị kinh tế.
  • Giảm phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp:
    • Điều chỉnh quản lý nước trên ruộng lúa (phương pháp tưới ngập – khô xen kẽ), giảm phát thải CH₄.
    • Xử lý chất thải chăn nuôi thành khí sinh học (biogas), sử dụng phân bón hữu cơ, giảm bón đạm hóa học.

5.5. Tăng cường hỗ trợ chính sách, hợp tác quốc tế

  • Chính sách khuyến khích
    • Ưu đãi tín dụng, thuế cho doanh nghiệp, nông dân đầu tư công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị xanh.
    • Đào tạo nâng cao năng lực kỹ thuật, quản lý rủi ro thiên tai cho cộng đồng.
  • Hợp tác quốc tế
    • Chia sẻ công nghệ, chuyển giao giống, kinh nghiệm quản lý nước, biến đổi khí hậu.
    • Tăng cường đàm phán đa phương về việc sử dụng nguồn nước sông ngòi chung (ví dụ: sông Mê Kông), tránh xung đột lợi ích.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng
    • Tuyên truyền về tiết kiệm tài nguyên, ứng phó BĐKH, hướng dẫn nông dân kỹ thuật canh tác bền vững.
    • Khuyến khích hợp tác xã, liên kết chuỗi, giảm manh mún, tăng sức chống chịu cho sản xuất.

6. Kết luận

Biến đổi khí hậu đang đặt ra những thách thức to lớn cho nông nghiệp, lĩnh vực vốn dĩ phụ thuộc sâu vào thời tiết, môi trường. Sự tăng nhiệt độ, thay đổi lượng mưa, xâm nhập mặn và các hiện tượng thời tiết cực đoan không chỉ làm giảm năng suất, phá hủy mùa màng, mà còn gây áp lực lên đời sống kinh tế – xã hội của cộng đồng nông thôn. Để thích ứng và giảm thiểu tác động, cần một chiến lược tổng hợp, bao gồm chọn giống chịu hạn – mặn, cải thiện hạ tầng thủy lợi, ứng dụng công nghệ cao, chuyển đổi mô hình sản xuất, đồng thời nâng cao nhận thức và thúc đẩy hợp tác đa ngành.

Nông dân, doanh nghiệp, chính quyền và cộng đồng quốc tế phải chung tay tìm giải pháp bền vững. Mặc dù thử thách rất lớn, nhưng cũng là cơ hội để định hướng lại phương thức canh tác theo hướng thông minh, xanh, hiệu quả, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và sinh kế cho các thế hệ tương lai.

 

Bình luận

Những bình luận mới nhất

Chatbot
messenger Zalo