Loading...

Kiến Thức

Image

So sánh Difenoconazole với Propiconazole, Tebuconazole – Hoạt chất nào mạnh hơn?

Ngày 17 tháng 7 năm 2025

Trong nhóm thuốc trừ nấm Triazole (DMI – Demethylation Inhibitors), ba hoạt chất được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là Difenoconazole, PropiconazoleTebuconazole. Cả ba đều có chung cơ chế tác động là ức chế tổng hợp ergosterol – một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Tuy nhiên, khả năng lưu dẫn, phổ bệnh trừ và hiệu lực thực tế lại có sự khác biệt rõ rệt. Vậy đâu là hoạt chất mạnh hơn và phù hợp nhất cho bà con nông dân?


1. Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chí

Difenoconazole

Propiconazole

Tebuconazole

Nhóm thuốc

Triazole

Triazole

Triazole

Tính lưu dẫn

Rất mạnh

Trung bình

Trung bình

Hiệu lực phòng bệnh

★★★★★

★★★★☆

★★★★☆

Hiệu lực trị bệnh

★★★★☆

★★★★☆

★★★☆☆

Phổ bệnh trừ

Rộng (thán thư, đạo ôn, sương mai, rỉ sắt…)

Hẹp hơn

Tốt với đạo ôn, phấn trắng

Thời gian bảo vệ

7–14 ngày

5–7 ngày

5–7 ngày

Chống rửa trôi

Tốt

Khá

Khá

Nguy cơ kháng thuốc

Thấp hơn

Trung bình

Cao hơn nếu dùng lặp lại

Sử dụng phổ biến

Lúa, rau, cây ăn trái

Cây công nghiệp, ngũ cốc

Lúa, rau màu


2. Phân tích từng hoạt chất

Difenoconazole – Triazole thế hệ mới

Difenoconazole | C19H17Cl2N3O3 | CID 86173 - PubChem

  • Ưu điểm nổi bật:
    • Lưu dẫn mạnh, bám lá tốt, chống rửa trôi.
    • Phổ trừ bệnh rộng: từ thán thư, đạo ôn đến phấn trắng, rỉ sắt.
    • Tác động cả phòng và trị, hiệu quả kéo dài đến 14 ngày.
  • Khuyết điểm: Giá thành thường cao hơn một chút so với Propiconazole, Tebuconazole.

=> Thích hợp với cây ăn trái, rau màu, cây có giá trị kinh tế cao.


Propiconazole – “Cây đại thụ” của làng Triazole

Propiconazole | C15H17Cl2N3O2 | CID 43234 - PubChem

  • Ưu điểm:
    • Hiệu quả tốt với bệnh đạo ôn, rỉ sắt, cháy lá.
    • Giá thành rẻ, dễ phối trộn.
  • Hạn chế:
    • Hiệu lực không kéo dài.
    • Không còn hiệu quả với các chủng nấm đã kháng thuốc.

=> Phù hợp sử dụng luân phiên, không nên lạm dụng liên tục.


Tebuconazole – Trị đạo ôn giá rẻ

Tebuconazole | C16H22ClN3O | CID 86102 - PubChem

  • Ưu điểm:
    • Tốt với đạo ôn lúa, phấn trắng.
    • Giá rẻ, phổ biến trên thị trường.
  • Nhược điểm:
    • Tác động trị yếu hơn.
    • Nhiều chủng nấm đã kháng Tebuconazole do sử dụng liên tục nhiều năm.

=> Chỉ nên dùng sớm, phòng là chính – không dùng khi bệnh nặng.


3. Kết luận: Hoạt chất nào mạnh hơn?

Xét về hiệu quả tổng thể, Difenoconazole vượt trội hơn cả nhờ:

  • Lưu dẫn mạnh, phổ bệnh rộng
  • Khả năng phòng và trị tốt
  • Hiệu lực kéo dài, giúp giảm số lần phun

Tuy nhiên, Propiconazole và Tebuconazole vẫn có chỗ đứng, nếu:

  • Dùng đúng thời điểm (phòng sớm)
  • Kết hợp hoặc luân phiên với nhóm khác
  • Áp dụng cho cây trồng ít giá trị hoặc khi cần tiết kiệm chi phí

👉 Gợi ý chiến lược:

Sử dụng Difenoconazole ở giai đoạn quan trọng (ra hoa, đậu trái, trổ lúa) và dùng Propiconazole hoặc Tebuconazole ở giai đoạn sớm hoặc phòng bệnh định kỳ, giúp tiết kiệm mà vẫn hiệu quả.

Bình luận

Những bình luận mới nhất

Chatbot
messenger Zalo